ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ổ cứng" 1件

ベトナム語 ổ cứng
日本語 ハードディスク
マイ単語

類語検索結果 "ổ cứng" 4件

ベトナム語 lúc nào cũng
button1
日本語 いつも
例文 lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
マイ単語
ベトナム語 hệ thống chống bó cứng phanh
日本語 ABS(アンチロック・ブレーキシステム)
マイ単語
ベトナム語 vô cùng
日本語 非常に
マイ単語
ベトナム語 đồ cúng
日本語 供物
マイ単語

フレーズ検索結果 "ổ cứng" 4件

lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
món ăn nào cũng ngon
どんな料理でも美味しい
khách sạn có cung cấp một số dịch vụ miễn phí
ホテルはいくつかの無料サービスを提供している
Phòng khám này lúc nào cũng đông
こちらのクリニックはいつも混み合う
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |