ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ổ cứng" 1件

ベトナム語 ổ cứng
button1
日本語 ハードディスク
例文
Máy tính này có một ổ cứng lớn.
このパソコンは大きなハードディスクを持つ。
マイ単語

類語検索結果 "ổ cứng" 4件

ベトナム語 lúc nào cũng
button1
日本語 いつも
例文
lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
マイ単語
ベトナム語 hệ thống chống bó cứng phanh
button1
日本語 ABS(アンチロック・ブレーキシステム)
マイ単語
ベトナム語 vô cùng
button1
日本語 非常に
例文
Cô ấy vô cùng hạnh phúc.
彼女は非常に幸せだ。
マイ単語
ベトナム語 đồ cúng
button1
日本語 供物
例文
Họ đặt đồ cúng trên bàn thờ.
祭壇に供物を置いた。
マイ単語

フレーズ検索結果 "ổ cứng" 10件

lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
món ăn nào cũng ngon
どんな料理でも美味しい
Máy tính này có một ổ cứng lớn.
このパソコンは大きなハードディスクを持つ。
khách sạn có cung cấp một số dịch vụ miễn phí
ホテルはいくつかの無料サービスを提供している
Phòng khám này lúc nào cũng đông
こちらのクリニックはいつも混み合う
Chúng tôi có cùng họ.
私たちは同姓だ。
Cô ấy vô cùng hạnh phúc.
彼女は非常に幸せだ。
Cô ấy rất chịu khó, lúc nào cũng cố gắng hết mình.
彼女はとても頑張り屋で、いつも全力を尽くする。
Họ cúng hoa quả trên bàn thờ.
彼らは祭壇に果物を供えた。
Họ đặt đồ cúng trên bàn thờ.
祭壇に供物を置いた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |